--

cao cả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao cả

+ adj  

  • Lofty, elevated
    • gương hy sinh cao cả
      a lofty example of sacrifice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao cả"
Lượt xem: 771